Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ヨナ抜き音階
音階 おんかい
âm giai; thang âm; gam; thanh âm
ヨナ書 ヨナしょ
Sách Giô-na (Kinh Thánh Cựu Ước)
五音音階 ごおんおんかい ごいんおんかい
pentatonic tróc vảy
全音音階 ぜんおんおんかい
whole-tone scale
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
陽音階 ようおんかい
thang âm yo
陰音階 いんおんかい
âm giai ngũ cung hemitonic (âm giai ngũ cung chứa nửa cung)
律音階 りつおんかい
Thang luật âm