陽音階
ようおんかい「DƯƠNG ÂM GIAI」
☆ Danh từ
Thang âm yo

陽音階 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 陽音階
音階 おんかい
âm giai; thang âm; gam; thanh âm
五音音階 ごおんおんかい ごいんおんかい
pentatonic tróc vảy
全音音階 ぜんおんおんかい
thang âm toàn cung
全音階 ぜんおんかい
toàn âm tróc vảy
長音階 ちょうおんかい
chính tróc vảy
律音階 りつおんかい
Thang luật âm
陰音階 いんおんかい
âm giai ngũ cung hemitonic (âm giai ngũ cung chứa nửa cung)
半音階 はんおんかい
(âm nhạc) âm giai nửa cung