Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
属する(~に…) ぞくする(~に…)
thuộc
にしヨーロッパ 西ヨーロッパ
Tây Âu
ヨーロッパ李 ヨーロッパすもも ヨーロッパり
qủa mận châu ¢u chung
西ヨーロッパ にしヨーロッパ
ヨーロッパ人 ヨーロッパじん
người châu Âu
ヨーロッパ ヨーロッパ
châu Âu.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
所為にする せいにする
đổ lỗi cho, đặt lỗi trên