所属
しょぞく「SỞ CHÚC」
Phận
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự sở thuộc; sự thuộc về; sự nằm trong; sự sáp nhập; vị trí.

Bảng chia động từ của 所属
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 所属する/しょぞくする |
Quá khứ (た) | 所属した |
Phủ định (未然) | 所属しない |
Lịch sự (丁寧) | 所属します |
te (て) | 所属して |
Khả năng (可能) | 所属できる |
Thụ động (受身) | 所属される |
Sai khiến (使役) | 所属させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 所属すられる |
Điều kiện (条件) | 所属すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 所属しろ |
Ý chí (意向) | 所属しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 所属するな |
所属 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 所属
所属長 しょぞくちょう
người tổng phụ trách
無所属 むしょぞく
người độc lập
所属先 しょぞくさき
company name (used in forms, where it refers to place of employment)
無所属現 むしょぞくげん
thành viên phận sự (hoặc ứng cử viên) không liên kết với một phe (đảng)
所属不明 しょぞくふめい
of unknown affiliation
無所属候補 むしょぞくこうほ
ứng cử viên độc lập
保守系無所属 ほしゅけいむしょぞく
bảo thủ không có sự nhập hội phe (đảng)
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình