Các từ liên quan tới ヨーロッパ中期予報センター
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
でんしぷらいばしーじょうほうせんたー 電子プライバシー情報センター
Trung tâm Thông tin Mật Điện tử.
予報 よほう
dự báo
予期 よき
mong đợi, kỳ vọng
情報センター じょーほーセンター
trung tâm thông tin
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
ごうしゅうとりひきほうこくぶんせきせんたー 豪州取引報告分析センター
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc.