ヨーロッパ大鯰
ヨーロッパおおなまず ヨーロッパオオナマズ
☆ Danh từ
Cá nheo châu Âu

ヨーロッパ大鯰 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ヨーロッパ大鯰
鯰 なまず ナマズ
Cá da trơn.
大陸ヨーロッパ たいりくヨーロッパ
châu Âu lục địa
琵琶湖大鯰 びわこおおなまず ビワコオオナマズ
cá nheo khổng lồ hồ Biwa
ヨーロッパ大山猫 ヨーロッパおおやまねこ ヨーロッパオオヤマネコ
linh miêu Á-Âu
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
痺鯰 しびれなまず シビレナマズ
electric catfish (any species of family Malapteruridae, esp. species Malapterurus electricus)
鯰髭 なまずひげ
râu mép (ria) thon dài; người để râu mép (ria) thon dài
ヨーロッパ ヨーロッパ
châu Âu.