Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
大陸ヨーロッパ たいりくヨーロッパ
châu Âu lục địa
鯰 なまず ナマズ
Cá da trơn.
ヨーロッパ ヨーロッパ
châu Âu.
ヨーロッパ大山猫 ヨーロッパおおやまねこ ヨーロッパオオヤマネコ
linh miêu Á-Âu
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
琵琶湖大鯰 びわこおおなまず ビワコオオナマズ
cá nheo khổng lồ hồ Biwa
ヨーロッパ李 ヨーロッパすもも ヨーロッパり
qủa mận châu ¢u chung
ヨーロッパ栗 ヨーロッパぐり ヨーロッパくり
hạt dẻ châu ¢u