ヨーロッパ支払い同盟
よーろっぱしはらいどうめい
Đồng minh thanh toán châu âu.

ヨーロッパ支払い同盟 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ヨーロッパ支払い同盟
ヨーロッパ支払い同盟
よーろっぱしはらいどうめい
đồng minh thanh toán châu âu.
よーろっぱしはらいどうめい
ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
Các từ liên quan tới ヨーロッパ支払い同盟
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
こーひーせいさんこくどうめい コーヒー生産国同盟
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê.
ヨーロッパ支払い単位 よーろっぱしはらいたんい
đơn vị thanh toán châu âu.
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
支払い しはらい
sự thanh toán; sự chi trả.
同盟 どうめい
đồng minh
支払 しはらい
sự chi trả