支払
しはらい「CHI PHẤT」
☆ Danh từ
Sự chi trả
支払方式
Phương thức trả tiền
支払
がとどこおる
Kéo dài nợ
電気代
の
支払
をする
Trả tiền điện

Từ đồng nghĩa của 支払
noun
支払 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 支払
よーろっぱしはらいどうめい ヨーロッパ支払い同盟
đồng minh thanh toán châu âu.
よーろっぱしはらいたんい ヨーロッパ支払い単位
đơn vị thanh toán châu âu.
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
支払日 しはらいび
ngày trả tiền.
支払人 しはらいにん
người trả tiền.
支払い しはらい
sự thanh toán; sự chi trả.
支払済 しはらいずみ
đã thanh toán