Các từ liên quan tới ヨーロッパ料理の一覧
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
一品料理 いっぴんりょうり
tên chỉ loại món ăn đơn giản
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
観覧料 かんらんりょう
phí tham quan, phí vào cửa
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一覧表 いちらんひょう
bảng kê
料理の腕 りょうりのうで
tay nghề nấu nướng
料理の素 りょうりのもと
gia vị nêm sẵn (hỗn hợp pha trộn sẵn của các gia vị để tạo ra hương vị cho một món nhất định)