Các từ liên quan tới ヨーロピアン・オープン
ヨーロピアン ヨーロピアン
thuộc về châu Âu; kiểu châu Âu; của người châu Âu
ヨーロピアンカジュアル ヨーロピアン・カジュアル
European Casual (phong cách thời trang lấy cảm hứng từ sự giản dị và thanh lịch đặc trưng của châu Âu)
ヨーロピアンプラン ヨーロピアン・プラン
European Plan (đây là một thuật ngữ dùng trong ngành khách sạn và du lịch để chỉ loại hình đặt phòng chỉ bao gồm tiền phòng, không bao gồm các bữa ăn)
ヨーロピアンシーバス ヨーロピアン・シーバス
cá vược châu Âu
オープン おおペン オープン
mở cửa; khai trương; khai mạc; mở màn; mở
オープン・アーキテクチャ オープン・アーキテクチャ
cấu trúc mở
オープン化 オープンか
sự mở
オープンID オープンID
hệ thống đăng nhập một lần không có tính tập trung