Các từ liên quan tới ライオンたちとイングリッシュ
sư tử; con sư tử.
イングリッシュ イングリッシュ
tiếng Anh
ライオンタマリン ライオン・タマリン
lion tamarin
インドライオン インド・ライオン
sư tử Châu Á; sư tử Ấn Độ.
イングリッシュホルン イングリッシュホーン イングリッシュ・ホルン イングリッシュ・ホーン
kèn giống như kèn ôboa, nhưng chơi được những điệu trầm hơn
ピジンイングリッシュ ピジン・イングリッシュ
Tiếng anh bồi.
イングリッシュブレックファースト イングリッシュ・ブレックファースト
bữa sáng kiểu Anh
クイーンズイングリッシュ クイーンズ・イングリッシュ
Nữ hoàng Anh.