Các từ liên quan tới ライカのレンジファインダーカメラ製品一覧
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
nhãn hiệu máy ảnh Leica của Đức
がーぜせいのますく ガーゼ製のマスク
khẩu trang.
ライカ判 ライカばん
film 35mm (thường được gọi là 35mm, khổ 24x36mm)
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
展覧品 てんらんひん
hàng triển lãm.
製品 せいひん
hàng hóa sản xuất; hàng hóa thành phẩm; sản phẩm