Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ライセンスの氾濫
氾濫 はんらん ハンラン
sự tràn lan.
氾濫する はんらん
tràn lan.
ライセンス ライセンス
bằng; chứng nhận; giấy phép.
ユーザーライセンス ユーザライセンス ユーザー・ライセンス ユーザ・ライセンス
user license, user licence
Apacheライセンス Apacheライセンス
phần mềm apache license
VDAライセンス VDAライセンス
giấy phép truy cập máy tính ảo
BSDライセンス BSDライセンス
giấy phép bsd
MITライセンス MITライセンス
giấy phép mit