氾濫する
はんらん「PHIẾM LẠM」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tràn lan.

Bảng chia động từ của 氾濫する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 氾濫する/はんらんする |
Quá khứ (た) | 氾濫した |
Phủ định (未然) | 氾濫しない |
Lịch sự (丁寧) | 氾濫します |
te (て) | 氾濫して |
Khả năng (可能) | 氾濫できる |
Thụ động (受身) | 氾濫される |
Sai khiến (使役) | 氾濫させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 氾濫すられる |
Điều kiện (条件) | 氾濫すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 氾濫しろ |
Ý chí (意向) | 氾濫しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 氾濫するな |