氾濫する
はんらん「PHIẾM LẠM」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tràn lan.

Bảng chia động từ của 氾濫する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 氾濫する/はんらんする |
Quá khứ (た) | 氾濫した |
Phủ định (未然) | 氾濫しない |
Lịch sự (丁寧) | 氾濫します |
te (て) | 氾濫して |
Khả năng (可能) | 氾濫できる |
Thụ động (受身) | 氾濫される |
Sai khiến (使役) | 氾濫させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 氾濫すられる |
Điều kiện (条件) | 氾濫すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 氾濫しろ |
Ý chí (意向) | 氾濫しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 氾濫するな |
氾濫する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 氾濫する
氾濫 はんらん ハンラン
sự tràn lan.
濫用する らんよう
lạm dụng; sử dụng bừa bãi.
濫伐 らんばつ
sự chặt phá bừa bài.
濫作 らんさく
sự sản xuất quá độ.
濫觴 らんしょう
nguồn; điểm bắt đầu
濫費 らんぴ
sự phung phí; sự tiêu pha bừa bãi.
濫用 らんよう
sự lạm dụng; sự sử dụng bừa bãi.
濫造 らんぞう
sự sản xuất thừa, sự sản xuất quá nhiều; sự khủng hoảng thừa