Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ライチ ライチー
quả vải
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang
クラブ クラブ
câu lạc bộ
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
核クラブ かくクラブ
câu lạc bộ hạt nhân
テニスクラブ テニス・クラブ
tennis club