Các từ liên quan tới ライト (電気事業者)
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
きょうりょくしゃ(あくじの) 協力者(悪事の)
đồng lõa.
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
事業者 じぎょうしゃ
nhà kinh doanh, người làm kinh tế, thương gia
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.