Các từ liên quan tới ライヒスタークの赤旗
赤旗 あかはた
Cờ đỏ
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
旗 はた
cờ; lá cờ
宗教の旗 しゅうきょうのはた
phướn.
仏教の旗 ぶっきょうのはた
phướn.
のぼり旗 のぼりばた のぼりはた
cờ dọc (loại cờ có hình chữ nhật dài và hẹp, với phần trên được may vào một thanh ngang để treo. Nội dung trên cờ thường bao gồm logo, tên thương hiệu, thông tin sản phẩm hoặc dịch vụ, hoặc các thông điệp quảng cáo khác)
赤赤 あかあか
màu đỏ tươi; sáng sủa