Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
赤赤
あかあか
màu đỏ tươi
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
赤 あか
màu đỏ
赤鳥赤腹 あかとりあかはら
một loài chim gọi là chim hét nâu
真っ赤っ赤 まっかっか
đỏ đậm
赤靴 あかぐつ アカグツ
cá nước mặn thuộc họ cá cần câu, toàn thân màu đỏ, dài khoảng 25cm.
赤プリ あかプリ
Khách sạn hoàng tử Akasaka
赤杉 あかすぎ
gỗ đỏ
「XÍCH XÍCH」
Đăng nhập để xem giải thích