赤赤
あかあか「XÍCH XÍCH」
Màu đỏ tươi; sáng sủa

赤赤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 赤赤
赤赤と起こった火 あかあかとおこったひ
Lửa cháy đùng đùng; lửa cháy đỏ rực; lửa cháy bùng bùng.
あかチン 赤チン
Thuốc đỏ
アメーバせきり アメーバ赤痢
bệnh lỵ do amip gây nên; bệnh lỵ
赤 あか
màu đỏ
赤鳥赤腹 あかとりあかはら
một loài chim gọi là chim hét nâu
真っ赤っ赤 まっかっか
đỏ đậm
赤靴 あかぐつ アカグツ
cá nước mặn thuộc họ cá cần câu, toàn thân màu đỏ, dài khoảng 25cm.
赤プリ あかプリ
Khách sạn hoàng tử Akasaka