Các từ liên quan tới ライフ イズ ストレンジ トゥルー カラーズ
sự thật.
ストレンジアトラクター ストレンジ・アトラクター
strange attractor
フライズ フラ・イズ
flies, area over the stage of a theater (containing overhead lights, drop curtains, etc.)
cuộc sống.
ライフジャケット ライフ・ジャケット ライフジャケット ライフ・ジャケット ライフジャケット
life jacket, life vest
ライフサイクル ライフ・サイクル
vòng đời
ライフステージ ライフ・ステージ
chặng đường đời
アーバンライフ アーバン・ライフ
cuộc sống thành thị.