Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ライブ!!
ライブハウス ライブ・ハウス ライブハウス
nơi biểu diễn âm nhạc; phòng hòa nhạc.
ライブ ライヴ ライブ
sống động; tại chỗ; nóng hổi, trực tiếp
ライブレコード ライブ・レコード
live record
ライブアイコン ライブ・アイコン
biểu tượng sống
ゲリラライブ ゲリラ・ライブ
surprise concert
トークライブ トーク・ライブ
public talk
ライブ映像 ライブえいぞう
video trực tiếp
路上ライブ ろじょうライブ
hát rong (trên đường phố)