Các từ liên quan tới ライマン・アルファ輝線天体
アルファせん アルファ線
tia anfa
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
アルファ線 アルファせん
những tia alpha (những tia phóng xạ từ vật chất phóng xạ như radium...)
輝線 きせん
đường quang phổ
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang