Các từ liên quan tới ライン・フリードリヒ・ヴィルヘルム大学ボン
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
ボンキュッボン ボン・キュッ・ボン
hourglass figure, having a good-looking, full-bodied figure (of a woman), big breasts and buttocks, tight waist
good
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
ボンボワイヤージュ ボン・ボワイヤージュ
bon voyage, have a nice trip
ボンジョルノ ボン・ジョルノ
good morning, good day
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá