Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
右岸 うがん
hữu ngạn, bờ bên phải, bở phải
ライン川 ラインがわ
川岸 かわぎし かがん かし
bờ sông; ven sông
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
海岸線 かいがんせん
Bờ biển; đường sắt ven biển
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang