Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ライ王のテラス
テラス テラス
sân thượng
ライむぎ ライ麦
lúa mạch đen.
ライ豆 ライまめ
Phaseolus lunatus (là một giống cây trồng thực vật có hoa thuộc loài Phaseolus vulgaris nằm trong họ Đậu)
ライ麦 ライむぎ ライムギ
lúa mạch đen.
lời nói dối.
テラス用テーブル テラスようテーブル
bàn thường dùng cho ban công, ngoài trời
テラスハウス テラス・ハウス
Nhà liền kề, sân thượng nhà
カフェテラス カフェ・テラス
sidewalk cafe, footpath cafe