Các từ liên quan tới ラクターゼ活性持続症
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
持続性 じぞくせい
tính bền, tính lâu bền
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
ラクターゼ ラクターゼ
lactase (một loại enzym)
持続勃起症 じぞくぼっきしょう
chứng cương dương kéo dài
おうしゅうじぞくかのうなえねるぎーさんぎょうきょうかい 欧州持続可能なエネルギー産業協会
Hiệp hội các doanh nghiệp năng lượng vì một Châu Âu bền vững.
持続可能性 じぞくかのうせい
tính bền vững