Các từ liên quan tới ラサのポタラ宮の歴史的遺跡群
歴史的 れきしてき
mang tính lịch sử
歴史のアウトライン れきしのあうとらいん
sử lược.
歴史のない れきしのない
không có lịch sử
正式の歴史 せいしきのれきし
lịch sử chính thức
歴史の1ページ れきしのいちページ
page in the history books, historical (event), old news
歴史 れきし
lịch sử
史跡 しせき
di tích lịch sử.
歴史的現在 れきしてきげんざい
hiện tại lịch sử; thì hiện tại lịch sử (phương pháp biểu đạt sử dụng thì hiện tại để miêu tả các sự kiện đã xảy ra trong quá khứ)