Kết quả tra cứu 史跡
Các từ liên quan tới 史跡
史跡
しせき
「SỬ TÍCH」
☆ Danh từ
◆ Di tích lịch sử.
史跡
として、かつまた
絶景
の
地
として
著名
である
Đó là một di tích lịch sử, ngoài ra, còn rất nổi tiếng với phong cảnh đẹp, hữu tình .

Đăng nhập để xem giải thích
しせき
「SỬ TÍCH」
Đăng nhập để xem giải thích