Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ラジウム
nguyên tố Radium; Ra
ラジウム泉 ラジウムせん ラジウムいずみ
suối khoáng chứa Rađi
ラジウム療法 ラジウムりょうほう
phép chữa bệnh rađi
ラジウムせん
radium spring
顎 あご
cái cằm
下顎 かがく したあご
Hàm dưới
顎髭 あごひげ
râu cằm, râu dê
顎クイ あごクイ
nâng cằm người khác lên để hôn