Các từ liên quan tới ラスカー・ブルームバーグ公益事業賞
公益事業 こうえきじぎょう
ngành dịch vụ phục vụ lợi ích công công
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
公共事業 こうきょうじぎょう
những tiện ích công cộng
公益 こうえき
công ích; lợi ích chung; lợi ích công cộng
公共事業費 こうきょうじぎょうひ
phí cho các công trình ,dịch vụ công cộng
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.