Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
公益事業
こうえきじぎょう
ngành dịch vụ phục vụ lợi ích công công
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
公共事業 こうきょうじぎょう
những tiện ích công cộng
公益 こうえき
công ích; lợi ích chung; lợi ích công cộng
公共事業費 こうきょうじぎょうひ
phí cho các công trình ,dịch vụ công cộng
公事 こうじ くじ
việc công.
公共土木事業 こうきょうどぼくじぎょう
công trình công cộng
公衆衛生事業 こーしゅーえーせーじぎょー
công việc chăm sóc sức khỏe cộng đồng
事業 じぎょう ことわざ
công cuộc
「CÔNG ÍCH SỰ NGHIỆP」
Đăng nhập để xem giải thích