Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ラステリ手術
手術 しゅじゅつ
mổ; sự phẫu thuật
スウェンソン手術 スウェンソンしゅじゅつ
phẫu thuật swenson
アルテマイヤー手術 アルテマイヤーしゅじゅつ
phẫu thuật altemeier
セカンドルック手術 セカンドルックしゅじゅつ
phẫu thuật second-look
ノーウッド手術 ノーウッドしゅじゅつ
phẫu thuật norwood
Fontan手術 Fontanしゅじゅつ
phẫu thuật Fontan
Norwood手術 Norwoodしゅじゅつ
phẫu thuật Norwood
手術代 しゅじゅつだい
phí phẫu thuật