Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ラヂオきしわだ
sự cử động mau lẹ; cái lướt nhanh, động tác vút nhanh; cái vẫy nhẹ, phất trần, chổi quét bụi; cái xua ruồi, cái đánh trứng, cái đánh kem, vụt, đập vút vút, vẫy, đánh (trứng, kem...), lướt nhanh như gió, lôi nhanh đi, xua, lấy nhanh, đưa nhanh đi, lấy biến đi, gạt thầm, chùi vội, đi vun vút, đưa nhanh ra khỏi; lấy biến đi
sự bán mớ, sự bán xô bồ
抱き合わせ だきあわせ
sự bán mớ, sự bán xô bồ
đế trong
沸き出す わきだす
nguyên nhân phun ra
湧き出す わきだす
phun ra, trào ra
黄蘗 きはだ きわだ キハダ
hoàng bá, hoàng nghiệt (Phellodendron amurense)
際立つ きわだつ
nổi bật