敷き皮
しきがわ「PHU BÌ」
☆ Danh từ
Đế trong

しきがわ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しきがわ
敷き皮
しきがわ
đế trong
しきがわ
đế trong
Các từ liên quan tới しきがわ
hôi nách.
すそわきが すそわきが
Mùi dưới cánh tay
my lord
địa chỉ, bài nói chuyện, diễn văn, cách nói năng; tác phong lúc nói chuyện, sự khéo léo, sự khôn ngoan, sự ngỏ ý, sự tỏ tình, sự tán tỉnh, sự gửi đi một chuyến tàu hàng, đề địa chỉ, gửi, xưng hô, gọi, nói với, nói chuyện với, diễn thuyết trước; viết cho, to address oneself to chăm chú, toàn tâm toàn ý, (thể dục, thể thao) nhắm
giuồm ghiện ỗn['brætis], vách điều hoà gió
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
khu đông Nữu, ước
rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn, e lệ