Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ラッシャーみよし
rusher
tình bạn, tình hữu nghị
誼み よしみみ
tình bạn; những quan hệ thân thiện; kết nối; quan hệ; sự chiếu cố; tử tế; sự thân tình; thiện ý
không dùng; chưa dùng đến, không quen
sự đọc, sự xem (sách, báo...), sự hiểu biết nhiều, sự uyên bác, phiên họp để thông qua, buổi đọc truyện; những đoạn truyện đọc trong buổi đọc truyện, sách đọc (tiểu thuyết, truyện, truyện ngắn, tập thơ...), sự đoán; cách giải thích; ý kiến, cách diễn xuất, cách đóng, số ghi
読み出し よみだし
đọc ra
よしよし よしよし
Ngoan ngoãn
下読み したよみ
sự diễn tập (một vở kịch); đọc trước; chuẩn bị bài trước