よしみ
Tình bạn, tình hữu nghị
Sự liên quan, sự liên lạc, mối quan hệ; sự chấp nối, sự mạch lạc, sự giao thiệp, sự kết giao, bà con, họ hàng, thân thuộc, phái, giáo phái, khách hàng, tàu xe chạy nối tiếp, vật, về điều đó, liên quan đến điều đó, có quan hệ với, có liên quan với, có dính líu tới, chạy nối tiếp với
Sự kể lại, sự thuật lại; chuyện kể lại, sự liên lạc, mối quan hệ, mối tương quan, mối liên hệ, sự giao thiệp, người bà con, họ hàng, thân thuộc, sự đưa đơn lên chưởng lý
Thiện ý; sự quý mến, sự đồng ý, sự thuận ý, sự chiếu cố; sự thiên vị; ân huệ; đặc ân, sự giúp đỡ, sự che chở, sự ủng hộ, vật ban cho; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) quà nhỏ, vật kỷ niệm, huy hiệu, thư, sự thứ lỗi; sự cho phép, (từ cổ, nghĩa cổ) vẻ mặt, không mất tiền, đồng ý cho ai ăn nằm với mình; "ban ân" cho ai, kính nhờ... chuyển, curry, ưu đâi, biệt đãi, chiếu cố, thiên vị, bênh vực, giúp đỡ, ủng hộ; tỏ ra có lợi cho ; làm dễ dàng cho, làm thuận lợi cho, trông giống, thích dùng (thứ áo, giày... nào; trong văn báo chí)
Sự tử tế, sự ân cần; lòng tốt, điều tử tế, điều tốt, sự thân ái
Sự quen thân, sự thân mật, sự mật thiết, sự thân tình, sự quen thuộc, sự chung chăn chung gối; sự ăn nằm với ; sự gian dâm, sự thông dâm, sự riêng biệt, sự riêng tư
Thiện ý, thiện chí; lòng tốt, đặc quyền kế nghiệp

よしみ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu よしみ
よしみ
tình bạn, tình hữu nghị
誼
よしみ ぎ よしび
tình bạn
Các từ liên quan tới よしみ
誼み よしみみ
tình bạn; những quan hệ thân thiện; kết nối; quan hệ; sự chiếu cố; tử tế; sự thân tình; thiện ý
嘉節 よしみぶし
nguyên cớ điềm lành
名誉市民 めいよしみん
công dân danh dự.
旧好 きゅうよしみ
tình bạn cũ (già)
美港 びこう よしみなと
cảng đẹp (có phong cảnh đẹp)
偏好 へんこう へんよしみ
tính thiên vị
趣好 しゅこう おもむきよしみ
tính thiên vị, tính không công bằng, sự mê thích
không dùng; chưa dùng đến, không quen