Các từ liên quan tới ラッダイトうんどう
mì udon
tính dẫn, suất dẫn
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
động cơ điện cảm ứng
うどん粉 うどんこ
bột mì udon (bột mì đa dụng)
素うどん すうどん
mì udon