Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ラッピング用品
đồ dùng để đóng gói
đồ dùng đóng gói
オーダー ラッピング用品
đồ dùng bọc quà đặt hàng
名入れラッピング用品
đồ dùng bọc quà có in tên
名入れ/オーダー ラッピング用品 めいいれ/オーダー ラッピングようひん
Đồ dùng bọc quà có in tên/đặt hàng.
ラッピング用テープ ラッピングようテープ
băng keo trang trí
ラッピング用リボン ラッピングようリボン
Dải ruy băng dùng để bọc.
ラッピング ラッピング
gói; bao bọc.
用品 ようひん
đồ dùng.
専用用品 せんようようひん
đồ dùng chuyên dụng