Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ラテン化新文字
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
イスラムぶんか イスラム文化
văn hóa đạo Hồi
ラテン文字 ラテンもじ
chữ cái Latinh
ダブリュ(ラテン文字Ww) ダブリュ(ラテンもじWw)
Chữ W
ざいだんほうじんゆねすこあじあぶんかせんたー 財団法人ユネスコアジア文化センター
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO.
ラテン文学 ラテンぶんがく
văn học Latinh
活字文化 かつじぶんか
văn hoá chữ in ( sách, báo,...)
文字化け もじばけ
các ký tự bị cắt xén