Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ラテン文字一覧
アラビアもじ アラビア文字
hệ thống chữ viết của người A-rập
ラテン文字 ラテンもじ
chữ cái Latinh
ダブリュ(ラテン文字Ww) ダブリュ(ラテンもじWw)
Chữ W
一文字 いちもんじ ひともじ
đường thẳng; một chữ, một mẫu tự; chữ nhất (一)
ラテン文学 ラテンぶんがく
văn học Latinh
真一文字 まいちもんじ
thẳng; trong khi con quạ khoang bay
一文字笠 いちもんじがさ
flat sedge or bamboo hat
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua