Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ラテ ラッテ
latte, caffè latte
欄 らん
cột (báo)
トール・ラテ指数 トール・ラテしすー
chỉ số starbucks
カフェラテ カフェラッテ カフェ・ラテ カフェ・ラッテ
cafe latte, latte
下欄 からん
Cột phía dưới
コメント欄 コメントらん
cột comment
テレビ欄 テレビらん
danh mục chương trình TV
空欄 くうらん
cột trống; cột để trống