空欄
くうらん「KHÔNG LAN」
☆ Danh từ
Cột trống; cột để trống
下
の
空欄
に
質問
を
入力
してください
Điền câu trả lời của em vào cột trống dưới này nhé!
この
ページ
の
空欄
に
住所
と
名前
を
記入
してください
Hãy điền địa chỉ và tên của anh vào cột trống của trang này
空欄
に
チェックマーク
を
付
ける
Đánh dấu vào cột trống

Từ đồng nghĩa của 空欄
noun