Các từ liên quan tới ラバウル烈風空戦録
烈風 れっぷう
bão; cơn gió bạo lực (mạnh mẽ)
げきれつな、 激烈な、
dữ dội.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
烈しい風 はげしいかぜ
Cơn gió mạnh.
とーなめんといくさ トーナメント戦
đấu vòng loại.
りーぐせん リーグ戦
đấu vòng tròn.
オープンせん オープン戦
trận đấu giao hữu
リーグせん リーグ戦
thi đấu với toàn bộ đối thủ; thi đấu vòng tròn tính điểm; vòng đấu loại.