Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ラバール・ノズル
ノズル ノズル
vòi; ống.
vòi phun
インクジェット ノズル インクジェット ノズル
vòi phun
プッシュボトル用ノズル プッシュボトルようノズル
vòi phun bình nhấn
シリンジ用ノズル シリンジようノズル
mũi kim tiêm
タンク用ノズル タンクようノズル
vòi bơm
クーラント用ノズル クーラントようノズル
phun làm mát
スプレー用ノズル スプレーようノズル
vòi phun