Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ラピュタ阿佐ヶ谷
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi
佐 さ
giúp đỡ
ヶ月 かげつ
- những tháng
谷 たに
khe
阿亀 おもねかめ
người phụ nữ có nhan sắc xấu, người phụ nữ có gò má cao và mũi tẹt
南阿 なんあ
Nam Phi
阿翁 あおう
cha chồng
阿形 あぎょう
hình dạng há miệng (tượng mở miệng, tượng trưng cho nửa "a" của "aum")