阿形
あぎょう「A HÌNH」
☆ Danh từ
Hình dạng há miệng (tượng mở miệng, tượng trưng cho nửa "a" của "aum")

阿形 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 阿形
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
阿亀 おもねかめ
người phụ nữ có nhan sắc xấu, người phụ nữ có gò má cao và mũi tẹt
南阿 なんあ
Nam Phi
阿翁 あおう
cha chồng
阿叔 おとおじ
chú (em trai của bố)
阿兄 あけい おもねあに
anh trai yêu quí của tôi