Các từ liên quan tới ラブラドール・レトリバー (曲)
レトリーバー レトリバー
retriever
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
ゴールデンレトリバー ゴールデンレトリーバー ゴールデン・レトリバー ゴールデン・レトリーバー
golden retriever
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
曲 くせ クセ きょく
khúc; từ (ca nhạc)
インスト曲 インストきょく
bản nhạc không lời
迷曲 めいきょく
bài hát kỳ quặc nhưng thú vị
曲刀 きょくとう
kiếm cong (ví dụ như một thanh đại đao, shamshir, v.v.), lưỡi cong