Các từ liên quan tới ラベル (プログラミング)
lập trình
lập trình
ラベル レーベル ラベル
nhãn dán.
nhãn dán
プログラミング・インターフェイス プログラミング・インターフェイス
giao diện lập trình ứng dụng
プログラミング/ロボティクス プログラミング/ロボティクス
Lập trình/robotics
ラベルシール ラベル・シール ラベルシール ラベル・シール ラベルシール ラベル・シール ラベルシール ラベル・シール ラベルシール
nhãn dán; tem nhãn
DVDラベル DVDラベル
nhãn đĩa DVD , bìa đĩa DVD