Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ラポールゆや
ラポール ラポール
mối quan hệ
sự nói đùa, sự giễu cợt, những nhân vật vui tính
Judea
bóng tối, lúc chạng vạng, lúc tối nhá nhem, tối mờ mờ, tối màu, tối lại, mờ tối lại; trông tối, trông mờ tối, làm tối, làm mờ tối
men, nước men (đồ sứ, đò gốm), đồ gốm tráng men, nước láng, nước bóng (da, vải, bức tranh...), vẻ đờ đẫn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) lớp băng, lớp nước đá, lắp kính, bao bằng kính, tráng men; làm láng, đánh bóng, làm mờ, đờ ra, đờ đẫn ra
湯屋 ゆや
quần chúng bathhouse
揶揄 やゆ
nói đùa; sự giễu cợt; sự châm biếm; sự trêu ghẹo người khác
người đưa thư