Các từ liên quan tới ラリベラの岩窟教会群
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
カトリックきょうかい カトリック教会
nhà thờ đạo Công giáo; nhà thờ đạo thiên chúa giáo
岩窟 がんくつ
Hang; hang động; hang đá
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
岩群 いわむら
rocky outcrop, jumble of rocks
教会 きょうかい
giáo hội; giáo đường, nhà thờ
ひんずーきょう ヒンズー教
ấn độ giáo.
イスラムきょう イスラム教
đạo Hồi; đạo Islam