ランの花
らんのはな「HOA」
☆ Cụm từ
Hoa phong lan

ランの花 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ランの花
バラのはな バラの花
hoa hồng.
ラン ラン
lan
LAN ラン
LAN (mạng cục bộ; mạng địa phương)
ラン科 ランか
họ lan
ラン用 ランよう
Sử dụng cho lưới chắn
学ラン がくラン がくらん
đồng phục của học sinh nam
ショーラン ショー・ラン
shoran, short-range navigation aid
スピードラン スピード・ラン
speedrun, playing through a video game for additional challenge (e.g. as quickly as possible, to obtain the highest score, without using a certain weapon, etc.)